Đọc nhanh: 生理假 (sinh lí giả). Ý nghĩa là: nghỉ kinh nguyệt (Tw).
生理假 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ kinh nguyệt (Tw)
menstrual leave (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理假
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 他 因 生病 请假 了
- Anh ấy vì bị bệnh nên xin nghỉ.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 你 没有 理由 走进 她 的 生活
- bạn không có lí do gì để can thiệp vào cuộc sống của cô gái ấy
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
理›
生›