Đọc nhanh: 生有权 (sinh hữu quyền). Ý nghĩa là: quyền bẩm sinh.
生有权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền bẩm sinh
birthright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生有权
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 人生 常有 歧道 现
- Trong cuộc sống Thường xuất hiện những ngã rẽ.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
权›
生›