生冷 shēnglěng
volume volume

Từ hán việt: 【sinh lãnh】

Đọc nhanh: 生冷 (sinh lãnh). Ý nghĩa là: sống nguội (thức ăn). Ví dụ : - 忌食生冷 kiêng ăn đồ sống và nguội.

Ý Nghĩa của "生冷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生冷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sống nguội (thức ăn)

生的和冷的食物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忌食 jìshí 生冷 shēnglěng

    - kiêng ăn đồ sống và nguội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生冷

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 暗示 ànshì 学生 xuésheng yào 冷静 lěngjìng

    - Giáo viên ngụ ý học sinh cần bình tĩnh.

  • volume volume

    - 生橡胶 shēngxiàngjiāo 遇冷 yùlěng 容易 róngyì 硬化 yìnghuà 遇热 yùrè 容易 róngyì 软化 ruǎnhuà

    - cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 生冷 shēnglěng

    - kiêng ăn đồ sống và nguội.

  • volume volume

    - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • volume volume

    - 生冷 shēnglěng de 东西 dōngxī zǒng 吃不服 chībùfú

    - thức ăn để nguội, ăn không quen.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 小麦 xiǎomài 可以 kěyǐ zài 寒冷 hánlěng de 春天 chūntiān 生长 shēngzhǎng

    - Loại lúa mì này có thể sinh trưởng trong mùa xuân lạnh giá.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de 生意 shēngyì hěn 冷淡 lěngdàn

    - Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ế ẩm.

  • volume volume

    - de 气质 qìzhì 其实 qíshí hěn lěng yǒu 一种 yīzhǒng 生人 shēngrén 勿近 wùjìn de 气场 qìcháng

    - Khí chất của anh khá lạnh lùng, có cảm giác khó tiếp xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao