Đọc nhanh: 甜角 (điềm giác). Ý nghĩa là: me ngọt.
甜角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. me ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜角
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 新鲜 菱角 味道 甜
- Củ ấu tươi có vị ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
角›