Đọc nhanh: 生产区 (sinh sản khu). Ý nghĩa là: khu vực sản xuất.
✪ 1. khu vực sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产区
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
区›
生›