甘味 gānwèi
volume volume

Từ hán việt: 【cam vị】

Đọc nhanh: 甘味 (cam vị). Ý nghĩa là: mỹ vị; món ăn ngon, ngon miệng. Ví dụ : - 食不甘味 ăn không ngon miệng

Ý Nghĩa của "甘味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ vị; món ăn ngon

美味

✪ 2. ngon miệng

感觉味美

Ví dụ:
  • volume volume

    - 食不甘味 shíbùgānwèi

    - ăn không ngon miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘味

  • volume volume

    - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không cam chịu yếu kém thua người

  • volume volume

    - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không chịu tỏ ra yếu kém.

  • volume volume

    - sān 煎药 jiānyào 味道 wèidao hěn

    - Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.

  • volume volume

    - 食不甘味 shíbùgānwèi

    - ăn không ngon miệng

  • volume volume

    - 不获 bùhuò 全胜 quánshèng 决不 juébù 甘休 gānxiū

    - không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.

  • volume volume

    - zhè 水果 shuǐguǒ de 味道 wèidao hěn 甘甜 gāntián

    - Vị của quả này rất ngọt.

  • volume volume

    - 雪莲 xuělián 果是 guǒshì 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 甘甜 gāntián de 水果 shuǐguǒ 平时 píngshí yòng zuò 甜品 tiánpǐn chī

    - Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao