甄拔 zhēn bá
volume volume

Từ hán việt: 【chân bạt】

Đọc nhanh: 甄拔 (chân bạt). Ý nghĩa là: chọn.

Ý Nghĩa của "甄拔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chọn

to select

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甄拔

  • volume volume

    - 八达岭 bādálǐng shì 一座 yīzuò 海拔 hǎibá 1000 米左右 mǐzuǒyòu de 小山 xiǎoshān

    - Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.

  • volume volume

    - 出类拔萃 chūlèibácuì

    - xuất chúng.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 拔出 báchū le xiāo

    - Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng le 一声 yīshēng 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo le

    - anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.

  • volume volume

    - 比比 bǐbǐ 画画 huàhuà 说开 shuōkāi le 就是 jiùshì zhòng 王之王 wángzhīwáng 拔尖 bájiān 之王 zhīwáng

    - anh ta hoa tay múa chân ​​và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - xìng zhēn

    - Anh ấy họ Chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+9 nét)
    • Pinyin: Juàn , Zhēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一丨一一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMVN (一土一女弓)
    • Bảng mã:U+7504
    • Tần suất sử dụng:Trung bình