Đọc nhanh: 瓦砾堆 (ngõa lịch đôi). Ý nghĩa là: mảnh vụn, Đống đổ nát.
瓦砾堆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh vụn
debris
✪ 2. Đống đổ nát
pile of rubble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦砾堆
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 瓦砾
- ngói vụn.
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堆›
瓦›
砾›