volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cơm thập cẩm; cơm bát bửu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơm thập cẩm; cơm bát bửu

饆饠:原指抓饭,古代的一种食品波斯文pilaw的音译,类似现在的八宝饭后亦指饼类

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ