Hán tự: 璧
Đọc nhanh: 璧 (bích). Ý nghĩa là: ngọc bích (tên gọi một loại ngọc đẹp thời xưa, dẹt, hình tròn, giữa có lỗ). Ví dụ : - 中西合璧 đông tây kết hợp. - 白璧微瑕 。 ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.. - 诗画合璧 thi hoạ kết hợp
Ý nghĩa của 璧 khi là Danh từ
✪ ngọc bích (tên gọi một loại ngọc đẹp thời xưa, dẹt, hình tròn, giữa có lỗ)
古代的一种玉器,扁平,圆形,中间有孔,美玉的通称
- 中西合璧
- đông tây kết hợp
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 诗画 合璧
- thi hoạ kết hợp
- 中西合璧
- Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璧
- 诗画 合璧
- thi hoạ kết hợp
- 白璧微瑕
- ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
- 中西合璧
- đông tây kết hợp
- 中西合璧
- Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.
Hình ảnh minh họa cho từ 璧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 璧 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
璧›