volume volume

Từ hán việt: 【bích】

Đọc nhanh: (bích). Ý nghĩa là: ngọc bích (tên gọi một loại ngọc đẹp thời xưa, dẹt, hình tròn, giữa có lỗ). Ví dụ : - 中西合璧 đông tây kết hợp. - 白璧微瑕 。 ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.. - 诗画合璧 thi hoạ kết hợp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc bích (tên gọi một loại ngọc đẹp thời xưa, dẹt, hình tròn, giữa có lỗ)

古代的一种玉器,扁平,圆形,中间有孔,美玉的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中西合璧 zhōngxīhébì

    - đông tây kết hợp

  • volume volume

    - 白璧微瑕 báibìwēixiá

    - ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.

  • volume volume

    - 诗画 shīhuà 合璧 hébì

    - thi hoạ kết hợp

  • volume volume

    - 中西合璧 zhōngxīhébì

    - Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 诗画 shīhuà 合璧 hébì

    - thi hoạ kết hợp

  • volume volume

    - 白璧微瑕 báibìwēixiá

    - ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.

  • volume volume

    - 中西合璧 zhōngxīhébì

    - đông tây kết hợp

  • volume volume

    - 中西合璧 zhōngxīhébì

    - Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJMGI (尸十一土戈)
    • Bảng mã:U+74A7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình