Đọc nhanh: 瑞金 (thuỵ kim). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Ruijin ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
✪ 1. Thành phố cấp quận Ruijin ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Ruijin county level city in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞金
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑞›
金›