璀璀 cuǐ cuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thôi thôi】

Đọc nhanh: 璀璀 (thôi thôi). Ý nghĩa là: sáng và rõ ràng, rỡ ràng; rỡ.

Ý Nghĩa của "璀璀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

璀璀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng và rõ ràng

bright and clear

✪ 2. rỡ ràng; rỡ

形容珠玉等光彩鲜明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璀璀

  • volume volume

    - 宝石 bǎoshí 绽放 zhànfàng 璀璨 cuǐcàn huī

    - Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.

  • volume volume

    - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái 银幕 yínmù shàng 一颗 yīkē 璀璨 cuǐcàn de 星辰 xīngchén 历史 lìshǐ shàng de 辉煌 huīhuáng 一刻 yīkè

    - Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuǐ
    • Âm hán việt: Thôi , Thối
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUOG (一土山人土)
    • Bảng mã:U+7480
    • Tần suất sử dụng:Thấp