琳琅 línláng
volume volume

Từ hán việt: 【lâm lang】

Đọc nhanh: 琳琅 (lâm lang). Ý nghĩa là: ngọc đẹp (ví với những đồ vật quý hiếm). Ví dụ : - 琳琅满目。 lung linh đẹp mắt.

Ý Nghĩa của "琳琅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琳琅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc đẹp (ví với những đồ vật quý hiếm)

美玉、比喻优美珍贵的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - lung linh đẹp mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琳琅

  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng de 工艺品 gōngyìpǐn 琳琅满目 línlángmǎnmù 美不胜收 měibùshèngshōu

    - hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.

  • volume volume

    - zài 这次 zhècì 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 真是 zhēnshi 琳琅满目 línlángmǎnmù 美不胜收 měibùshèngshōu

    - tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.

  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - lung linh đẹp mắt.

  • volume volume

    - 货架 huòjià shàng 各个 gègè 品种 pǐnzhǒng 牌子 páizi de 果冻 guǒdòng 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.

  • volume volume

    - jiào 凯瑟琳 kǎisèlín

    - Tên tôi là Katherine.

  • volume volume

    - lín 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 法语 fǎyǔ

    - Lâm đang học tiếng Pháp.

  • volume volume

    - lín shì de 好友 hǎoyǒu

    - Lâm là bạn thân của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:一一丨一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIAV (一土戈日女)
    • Bảng mã:U+7405
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDD (一土木木)
    • Bảng mã:U+7433
    • Tần suất sử dụng:Cao