volume volume

Từ hán việt: 【tề】

Đọc nhanh: (tề). Ý nghĩa là: ấu trùng bọ dừa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấu trùng bọ dừa

蛴螬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYKL (中戈卜大中)
    • Bảng mã:U+86F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp