Đọc nhanh: 祺 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: điềm lành; tốt lành. Ví dụ : - 祺福常伴君左右。 Phúc khí thường theo bên người.. - 生活处处现祺祥。 Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
祺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điềm lành; tốt lành
吉祥
- 祺 福常 伴君 左右
- Phúc khí thường theo bên người.
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祺
- 生活 处处 现祺祥
- Cuộc sống mọi nơi đều hiện ra điềm lành.
- 祺 福常 伴君 左右
- Phúc khí thường theo bên người.
祺›