理疗室 lǐliáo shì
volume volume

Từ hán việt: 【lí liệu thất】

Đọc nhanh: 理疗室 (lí liệu thất). Ý nghĩa là: Phòng vật lý trị liệu.

Ý Nghĩa của "理疗室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

理疗室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng vật lý trị liệu

理疗是应用物理因子的刺激反应,来提高加强或巩固药物治疗和手术治疗的效果,把理疗积极而又适当地纳入综

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理疗室

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 诊疗室 zhěnliáoshì

    - phòng khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 他们 tāmen ràng 负责管理 fùzéguǎnlǐ 这个 zhègè 办公室 bàngōngshì

    - Họ giao cho tôi phụ trách văn phòng này.

  • volume volume

    - 受损 shòusǔn de 左膝 zuǒxī jiāng 接受 jiēshòu 理疗 lǐliáo

    - Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 发现 fāxiàn 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo 没有 méiyǒu 保险 bǎoxiǎn

    - Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 医务室 yīwùshì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 正常 zhèngcháng de 身体检查 shēntǐjiǎnchá 预防 yùfáng 治疗 zhìliáo

    - phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.

  • volume volume

    - 室友 shìyǒu bāng 整理 zhěnglǐ le 房间 fángjiān

    - Bạn cùng phòng đã giúp tôi dọn dẹp phòng.

  • - 皮肤 pífū 疗程 liáochéng 包括 bāokuò 深层 shēncéng 清洁 qīngjié 滋润 zīrùn 护理 hùlǐ

    - Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao