Đọc nhanh: 理则 (lí tắc). Ý nghĩa là: Hợp lý, nguyên tắc.
理则 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp lý
logic
✪ 2. nguyên tắc
principle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理则
- 不 加 理睬
- không thèm để ý.
- 一并 办理
- Cùng giải quyết công việc.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
理›