Đọc nhanh: 球虫 (cầu trùng). Ý nghĩa là: coccidia (sinh học).
球虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coccidia (sinh học)
coccidia (biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球虫
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 主办 世界杯 足球赛
- tổ chức cúp bóng đá thế giới.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 乒乓球 反弹 很快
- Bóng bàn bật lại rất nhanh.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
虫›