球形非金属把手 qiúxíng fēi jīnshǔ bǎshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【cầu hình phi kim thuộc bả thủ】

Đọc nhanh: 球形非金属把手 (cầu hình phi kim thuộc bả thủ). Ý nghĩa là: Tay nắm cửa; không bằng kim loại.

Ý Nghĩa của "球形非金属把手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球形非金属把手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tay nắm cửa; không bằng kim loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球形非金属把手

  • volume volume

    - zhè 椅子 yǐzi shì 金属 jīnshǔ de

    - Chiếc ghế này làm bằng kim loại.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 铆钉 mǎodīng 这些 zhèxiē 金属板 jīnshǔbǎn 固定 gùdìng zài 一起 yìqǐ ma

    - Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?

  • volume volume

    - qiú 射进 shèjìn 对手 duìshǒu de 球门 qiúmén

    - Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.

  • volume volume

    - 球拍 qiúpāi yòng zhe 顺手 shùnshǒu

    - Cái vợt đó dùng thuận tay.

  • volume volume

    - qiú shuǎi xiàng 对手 duìshǒu de 方向 fāngxiàng

    - Anh ấy ném bóng về phía đối thủ.

  • volume volume

    - tàn shì 一种 yīzhǒng fēi 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Các-bon là một nguyên tố phi kim.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 选手 xuǎnshǒu de 削球 xiāoqiú 非常 fēicháng 准确 zhǔnquè

    - Cú đánh cắt của tay đấm này rất chính xác.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 材质 cáizhì shì 金属 jīnshǔ

    - Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao