Đọc nhanh: 娃娃推车 (oa oa thôi xa). Ý nghĩa là: Xe nôi em bé.
娃娃推车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe nôi em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃娃推车
- 小子 你 如此 痴恋 那 女娃子
- Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.
- 她 的 娃娃 很漂亮
- Búp bê của cô ấy rất đẹp.
- 她 做 了 几个 泥娃娃
- Cô ấy làm vài con búp bê bùn.
- 她 买 了 一只 娇气 的 洋娃娃
- Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.
- 他们 的 娃 上学 了
- Con của họ đã đi học.
- 她 是 一个 可爱 的 娃
- Cô ấy là một em bé dễ thương.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
- 他 推着 小车 走 在 路上
- Anh ấy đẩy xe nhỏ đi trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娃›
推›
车›