球体 qiútǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cầu thể】

Đọc nhanh: 球体 (cầu thể). Ý nghĩa là: khối cầu. Ví dụ : - 宇宙是从一个本来就存在著的球体中产生出来的. Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.

Ý Nghĩa của "球体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khối cầu

球面所包围的立体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宇宙 yǔzhòu 是从 shìcóng 一个 yígè 本来 běnlái jiù 存在 cúnzài zhù de 球体 qiútǐ zhōng 产生 chǎnshēng 出来 chūlái de

    - Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球体

  • volume volume

    - zhè tiáo 街上 jiēshàng de 路灯 lùdēng 一个个 yígègè dōu xiàng 通体 tōngtǐ 光明 guāngmíng de 水晶球 shuǐjīngqiú

    - những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 球性 qiúxìng 多维 duōwéi chāo 流体 liútǐ

    - Có nghĩa là chất siêu lỏng đa chiều hình cầu

  • volume volume

    - 地球 dìqiú shì 一个 yígè 巨大 jùdà de 球体 qiútǐ

    - Trái đất là một quả cầu lớn.

  • volume volume

    - 宇宙 yǔzhòu 是从 shìcóng 一个 yígè 本来 běnlái jiù 存在 cúnzài zhù de 球体 qiútǐ zhōng 产生 chǎnshēng 出来 chūlái de

    - Vũ trụ đã được hình thành từ một cầu hình đã tồn tại từ trước đó.

  • volume volume

    - yào 参加 cānjiā 体育 tǐyù 活动 huódòng 篮球 lánqiú 冰球 bīngqiú 游泳 yóuyǒng 之类 zhīlèi de 活动 huódòng

    - Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.

  • volume volume

    - 一个 yígè 长方体 chángfāngtǐ

    - Một hình chữ nhật.

  • volume volume

    - 打球 dǎqiú duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Chơi bóng rất tốt cho sức khỏe.

  • - 红土 hóngtǔ 球场 qiúchǎng de 比赛 bǐsài 需要 xūyào 球员 qiúyuán 更好 gènghǎo de 体力 tǐlì 耐力 nàilì

    - Các trận đấu trên sân đất nện đòi hỏi các cầu thủ có thể lực và sức bền tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao