Đọc nhanh: 球仔盖 (cầu tử cái). Ý nghĩa là: nắp đóng van.
球仔盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp đóng van
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球仔盖
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 狗 仔 在 咋 球
- Chó con đang ngoạm quả bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
球›
盖›