Đọc nhanh: 班达海 (ban đạt hải). Ý nghĩa là: Biển Banda, thuộc quần đảo Đông Ấn Độ. Ví dụ : - 在班达海[印尼]坠毁了 Bị văng xuống biển Banda.
班达海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển Banda, thuộc quần đảo Đông Ấn Độ
Banda Sea, in the East Indian Archipelago
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班达海
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 飞往 上海 的 航班 已经 到
- Chuyến bay tới Thượng Hải đã đến.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
- 再有 半天 的 海程 , 我们 就 可 到达 目的地 了
- chuyến hải trình còn nửa ngày nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
班›
达›