Đọc nhanh: 球形 (cầu hình). Ý nghĩa là: hình quả bóng, hình cầu, cầu hình.
球形 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hình quả bóng
ball-shaped
✪ 2. hình cầu
spherical
✪ 3. cầu hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球形
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 落叶松 长着 球果 和 针形 的 叶子
- Cây thông lá kim và cây thông lá kim có quả núi và lá hình kim.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 地球 的 外形 和 橙子 相似
- Trái đất có hình dạng tương tự như một quả cam.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 这个 新 的 世界 形势 下 我们 应该 怎样 理解 全球 贫富悬殊 的 问题 呢
- Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
球›