Đọc nhanh: 待班线 (đãi ban tuyến). Ý nghĩa là: đường đợi.
待班线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待班线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
班›
线›