Đọc nhanh: 珠茶 (châu trà). Ý nghĩa là: trà thuốc súng, trà xanh Trung Quốc mà mỗi lá được tạo thành một viên nhỏ, chè hạt; chè hột.
珠茶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trà thuốc súng, trà xanh Trung Quốc mà mỗi lá được tạo thành một viên nhỏ
gunpowder tea, Chinese green tea whose leaves are each formed into a small pellet
✪ 2. chè hạt; chè hột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠茶
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
茶›