Đọc nhanh: 珠崖 (châu nhai). Ý nghĩa là: Zhuya, tên lịch sử của đảo Hải Nam 海南島 | 海南岛.
珠崖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhuya, tên lịch sử của đảo Hải Nam 海南島 | 海南岛
Zhuya, historic name for Hainan Island 海南島|海南岛 [Hǎi nán Dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠崖
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
珠›