Đọc nhanh: 珠澳 (châu áo). Ý nghĩa là: viết tắt cho Zhuhai 珠海 và Macau 澳門 | 澳门.
✪ 1. viết tắt cho Zhuhai 珠海 và Macau 澳門 | 澳门
abbr. for Zhuhai 珠海 [Zhū hǎi] and Macau 澳門|澳门 [Aò mén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠澳
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澳›
珠›