珍妮 zhēnní
volume volume

Từ hán việt: 【trân ni】

Đọc nhanh: 珍妮 (trân ni). Ý nghĩa là: Jennie hoặc Jenny. Ví dụ : - 珍妮喜欢喝咖啡。 Jenny thích uống cà phê.. - 珍妮今天不上班。 Hôm nay Jenny không đi làm.. - 珍妮在学中文。 Jenny đang học tiếng Trung.

Ý Nghĩa của "珍妮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

珍妮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jennie hoặc Jenny

人名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Jenny thích uống cà phê.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī 今天 jīntiān 上班 shàngbān

    - Hôm nay Jenny không đi làm.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī zài xué 中文 zhōngwén

    - Jenny đang học tiếng Trung.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍妮

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī 今天 jīntiān 上班 shàngbān

    - Hôm nay Jenny không đi làm.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī zài xué 中文 zhōngwén

    - Jenny đang học tiếng Trung.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī zhàn zài 面前 miànqián 脸色苍白 liǎnsècāngbái 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 颤动 chàndòng 一言不发 yīyánbùfā

    - Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Jenny thích uống cà phê.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shuō zhǐ 惩罚 chéngfá 珍妮特 zhēnnītè 乔治 qiáozhì xiū 因而 yīnér ráo le

    - Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī · 兰德 lándé 文书 wénshū shì 活动 huódòng 手办 shǒubàn

    - Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Nī , Ní
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:フノ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSP (女尸心)
    • Bảng mã:U+59AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao