妮子 ní zi
volume volume

Từ hán việt: 【ni tử】

Đọc nhanh: 妮子 (ni tử). Ý nghĩa là: bé gái.

Ý Nghĩa của "妮子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bé gái

女孩儿也说妮儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妮子

  • volume volume

    - 佩妮 pèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū yòu 不感兴趣 bùgǎnxìngqù

    - Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • volume volume

    - 但佩妮 dànpèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū 不感兴趣 bùgǎnxìngqù a

    - Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 班有 bānyǒu 一个 yígè 小妮子 xiǎonīzǐ

    - Lớp chúng tôi có một cô bé.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 小妮子 xiǎonīzǐ 长得 zhǎngde zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cô bé kia trông thật xinh đẹp.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 妮子 nīzi 很会 hěnhuì 跳舞 tiàowǔ

    - Cô gái này rất biết khiêu vũ.

  • volume volume

    - 小妮子 xiǎonīzǐ yòu 淘气 táoqì le

    - Con bé này, con lại nghịch rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Nī , Ní
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:フノ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSP (女尸心)
    • Bảng mã:U+59AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao