Đọc nhanh: 妮子 (ni tử). Ý nghĩa là: bé gái.
妮子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bé gái
女孩儿也说妮儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妮子
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 我们 班有 一个 小妮子
- Lớp chúng tôi có một cô bé.
- 那位 小妮子 长得 真 漂亮
- Cô bé kia trông thật xinh đẹp.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 这个 妮子 很会 跳舞
- Cô gái này rất biết khiêu vũ.
- 小妮子 , 你 又 淘气 了 !
- Con bé này, con lại nghịch rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妮›
子›