volume volume

Từ hán việt: 【ni】

Đọc nhanh: (ni). Ý nghĩa là: bé gái; cô bé; cô gái. Ví dụ : - 她是个聪明的小妮。 Cô bé là một cô gái thông minh.. - 这个妮子很会跳舞。 Cô gái này rất biết khiêu vũ.. - 我们班有一个小妮子。 Lớp chúng tôi có một cô bé.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bé gái; cô bé; cô gái

某些地区指女孩子

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 聪明 cōngming de 小妮 xiǎonī

    - Cô bé là một cô gái thông minh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 妮子 nīzi 很会 hěnhuì 跳舞 tiàowǔ

    - Cô gái này rất biết khiêu vũ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 班有 bānyǒu 一个 yígè 小妮子 xiǎonīzǐ

    - Lớp chúng tôi có một cô bé.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小妮 xiǎonī 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - Cô bé nhỏ đó rất dễ thương.

  • volume volume

    - 妮们 nīmen zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Các cô bé đang chơi đùa trong công viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • volume volume

    - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • volume volume

    - 安妮 ānnī 深探 shēntàn 内衣 nèiyī

    - Annie đưa tay xuống áo.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī 今天 jīntiān 上班 shàngbān

    - Hôm nay Jenny không đi làm.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Jenny thích uống cà phê.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 小妮子 xiǎonīzǐ 长得 zhǎngde zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cô bé kia trông thật xinh đẹp.

  • volume volume

    - 珍妮 zhēnnī · 兰德 lándé 文书 wénshū shì 活动 huódòng 手办 shǒubàn

    - Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.

  • volume volume

    - shuō gěi 咱家 zájiā de gǒu 改名 gǎimíng jiào 妮可 nīkě 如何 rúhé

    - Tôi nói chúng tôi đổi tên con chó của chúng tôi là Nicole.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Nī , Ní
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:フノ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VSP (女尸心)
    • Bảng mã:U+59AE
    • Tần suất sử dụng:Cao