Đọc nhanh: 珊瑚潭 (san hồ đàm). Ý nghĩa là: hồ san hô.
珊瑚潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ san hô
coral lake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊瑚潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 海底 有 美丽 的 珊
- Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
珊›
瑚›