Đọc nhanh: 珍珠母 (trân châu mẫu). Ý nghĩa là: xà cừ (dùng trong trang trí và trong TCM).
珍珠母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà cừ (dùng trong trang trí và trong TCM)
mother-of-pearl (used in ornamentation and in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍珠母
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 光闪闪 的 珍珠
- trân châu lóng lánh.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 她 戴 着 美丽 的 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
珍›
珠›