玳瑁 dàimào
volume volume

Từ hán việt: 【đại mội】

Đọc nhanh: 玳瑁 (đại mội). Ý nghĩa là: con đồi mồi; đồi mồi.

Ý Nghĩa của "玳瑁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玳瑁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đồi mồi; đồi mồi

爬行动物,形状像龟,甲壳黄褐色,有黑斑,很光润,可以做装饰品产在热带和亚热带海中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玳瑁

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一一丨一ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIP (一土人戈心)
    • Bảng mã:U+73B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào , Mèi
    • Âm hán việt: Mạo , Mội
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGABU (一土日月山)
    • Bảng mã:U+7441
    • Tần suất sử dụng:Thấp