dài
volume volume

Từ hán việt: 【đại】

Đọc nhanh: (đại). Ý nghĩa là: cây cam đắng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cây cam đắng

玳玳花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一一丨一ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIP (一土人戈心)
    • Bảng mã:U+73B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp