mào
volume volume

Từ hán việt: 【mội.mạo】

Đọc nhanh: (mội.mạo). Ý nghĩa là: đồi mồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồi mồi

玳瑁:爬行动物,形状象龟,甲壳黄褐色, 有黑斑,很光润,可以做装饰品产在热带和亚热带海中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào , Mèi
    • Âm hán việt: Mạo , Mội
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGABU (一土日月山)
    • Bảng mã:U+7441
    • Tần suất sử dụng:Thấp