现金工资 xiànjīn gōngzī
volume volume

Từ hán việt: 【hiện kim công tư】

Đọc nhanh: 现金工资 (hiện kim công tư). Ý nghĩa là: Tiền lương danh nghĩa.

Ý Nghĩa của "现金工资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

现金工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền lương danh nghĩa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现金工资

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò yóu 联合国 liánhéguó 基金会 jījīnhuì 提供 tígōng 资金 zījīn

    - Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹集 chóují 工程 gōngchéng 资金 zījīn

    - Họ đang huy động vốn cho công trình.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng de 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Biểu hiện của anh ta trong công việc rất tốt

  • volume volume

    - 去年 qùnián 工资 gōngzī de 含金量 hánjīnliàng 已缩水 yǐsuōshuǐ

    - Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī 奖金 jiǎngjīn huì yǒu 五千元 wǔqiānyuán

    - Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 实现目标 shíxiànmùbiāo

    - Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.

  • volume volume

    - shì xué 冶金 yějīn de 毕业 bìyè hòu 改行 gǎiháng 作做 zuòzuò le 多年 duōnián 行政 xíngzhèng 工作 gōngzuò 现在 xiànzài 归队 guīduì le

    - anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 爸爸 bàba 工资 gōngzī hái 仍旧 réngjiù

    - Lương của bố năm nay vẫn thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao