Đọc nhanh: 现职 (hiện chức). Ý nghĩa là: hiện chức.
现职 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现职
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 我辞 过 两次 职 现在 失业 了
- Tôi đã nghỉ việc 2 lần, bây giờ thất nghiệp rồi.
- 求职 时要 表现 自信
- Khi xin việc cần thể hiện sự tự tin.
- 王老师 现在 不 在职
- Thầy Vương bây giờ không tại chức nữa.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
现›
职›