Đọc nhanh: 环路 (hoàn lộ). Ý nghĩa là: đường vòng bao quanh vòng thành phố.
环路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường vòng bao quanh vòng thành phố
环绕城市的道路; 闭合电路;闭合回路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
路›