Đọc nhanh: 六环路 (lục hoàn lộ). Ý nghĩa là: Đường vành đai 6 (Bắc Kinh), khánh thành năm 2008.
✪ 1. Đường vành đai 6 (Bắc Kinh), khánh thành năm 2008
Sixth ring road (Beijing), opened in 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六环路
- 环行 公路
- đi đường vòng
- 环城 铁路
- đường sắt vòng quanh thành phố
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 系统 查 到 路易斯安那州 连环 强奸犯 的 DNA
- CODIS đã trả lại một kết quả trùng khớp DNA với một loạt vụ cưỡng hiếp ở Louisiana.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 道路 宽约 六 呎
- Đường rộng khoảng sáu thước Anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
环›
路›