Đọc nhanh: 环节动物门 (hoàn tiết động vật môn). Ý nghĩa là: Annelidan, họ của giun annelid.
环节动物门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Annelidan, họ của giun annelid
Annelidan, the phylum of annelid worms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环节动物门
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 蜈蚣 是 一种 环节动物
- Con rết là loài động vật chân khớp.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 今天 是 情人节 , 爸爸 讨好 妈妈 地问 : 亲爱 的 , 你 想 什么 礼物 ?
- hôm nay là ngày lễ tình nhân, bố tôi hỏi mẹ tôi một cách nịnh nọt: “em yêu, em muốn quà gì?”
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
物›
环›
节›
门›