Đọc nhanh: 环保科学 (hoàn bảo khoa học). Ý nghĩa là: khoa học môi trường.
环保科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học môi trường
environmental science
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环保科学
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 学校 推动 环保 项目
- Trường học thúc đẩy dự án bảo vệ môi trường.
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 学生 们 就 环保 问题 交换 看法
- Các học sinh đã trao đổi quan điểm về vấn đề bảo vệ môi trường.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 学校 开展 了 环保 活动
- Trường học triển khai hoạt động bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
学›
环›
科›