Đọc nhanh: 玫瑰星云 (mai côi tinh vân). Ý nghĩa là: Tinh vân hoa hồng NGC 2237.
玫瑰星云 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh vân hoa hồng NGC 2237
Rosette nebula NGC 2237
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玫瑰星云
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 小蘇 姐姐 送 我 幾株 玫瑰花 的 小苗
- Chị tiểu Tô cho tôi một số giống cây hoa hồng.
- 她 收到 了 一束 玫瑰
- Cô ấy nhận được một bó hoa hồng.
- 我 很 喜欢 玫瑰
- Tôi rất thích hoa hồng.
- 他 送给 我 一枝 玫瑰花
- Anh ấy tặng tôi một nhành hoa hồng.
- 今年 我们 栽种 了 许多 漂亮 的 玫瑰
- Năm nay chúng tôi chúng rất nhiều bông hoa hồng xinh đẹp.
- 她 看着 栽种 的 可爱 玫瑰 , 露出 了 笑容
- Cô ấy mỉm cười nhìn những bông hồng xinh xắn mình đã trồng .
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
星›
玫›
瑰›