Đọc nhanh: 王著 (vương trước). Ý nghĩa là: Wang Zhu (-c. 990), nhà văn và nhà thư pháp đời Tống.
王著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Zhu (-c. 990), nhà văn và nhà thư pháp đời Tống
Wang Zhu (-c. 990), Song calligrapher and writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王著
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 事实 彰著 不可 辩
- Sự thật rõ ràng không thể cãi.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
王›
著›