Đọc nhanh: 王猛 (vương mãnh). Ý nghĩa là: Wang Meng (325-375), tể tướng của Fu Jian 苻堅 | 苻坚 của Cựu Qin 前秦.
王猛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Meng (325-375), tể tướng của Fu Jian 苻堅 | 苻坚 của Cựu Qin 前秦
Wang Meng (325-375), prime minister to Fu Jian 苻堅|苻坚 [Fu2Jiān] of Former Qin 前秦 [QiánQin2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王猛
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 鸟 猛然 飞 向 天空
- Con chim đột ngột bay lên trời.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 今年 粮食产量 猛增
- Sản lượng lương thực năm nay tăng mạnh.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猛›
王›