王导 wáng dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【vương đạo】

Đọc nhanh: 王导 (vương đạo). Ý nghĩa là: Wang Dao (276-339), quan chức quyền lực của triều đại Jin và là anh trai của tướng Wang Dun 王敦, nhiếp chính của Jin từ năm 325.

Ý Nghĩa của "王导" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

王导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wang Dao (276-339), quan chức quyền lực của triều đại Jin và là anh trai của tướng Wang Dun 王敦, nhiếp chính của Jin từ năm 325

Wang Dao (276-339), powerful official of Jin dynasty and brother of general Wang Dun 王敦, regent of Jin from 325

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王导

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 上层 shàngcéng 领导 lǐngdǎo

    - lãnh đạo cấp trên.

  • volume volume

    - 世界名著 shìjièmíngzhù 导读 dǎodú

    - hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé dǎo 源于 yuányú 青海 qīnghǎi

    - sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 觉得 juéde 小王 xiǎowáng hěn 能干 nénggàn

    - Lãnh đạo thấy Tiểu Vương rất giỏi.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 领导 lǐngdǎo réng zài 进行 jìnxíng 讨论 tǎolùn

    - Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao