Đọc nhanh: 王敦 (vương đôn). Ý nghĩa là: Wang Dun (266-324), vị tướng quyền lực của triều đại Jin và là anh trai của quan chức dân sự Vương Đạo 王導 | 王导, sau đó lãnh chúa nổi loạn 322-324.
王敦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Dun (266-324), vị tướng quyền lực của triều đại Jin và là anh trai của quan chức dân sự Vương Đạo 王導 | 王导, sau đó lãnh chúa nổi loạn 322-324
Wang Dun (266-324), powerful general of Jin dynasty and brother of civil official Wang Dao 王導|王导, subsequently rebellious warlord 322-324
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王敦
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敦›
王›