Đọc nhanh: 王座 (vương tọa). Ý nghĩa là: ngai vàng. Ví dụ : - 这王座是正经的处方药 Đó là một ngai vàng theo toa.
王座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngai vàng
throne
- 这 王座 是 正经 的 处方药
- Đó là một ngai vàng theo toa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王座
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 这 王座 是 正经 的 处方药
- Đó là một ngai vàng theo toa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
王›