玉竹 yù zhú
volume volume

Từ hán việt: 【ngọc trúc】

Đọc nhanh: 玉竹 (ngọc trúc). Ý nghĩa là: Polygonatum odoratum, con dấu góc cạnh của Solomon.

Ý Nghĩa của "玉竹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玉竹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Polygonatum odoratum

✪ 2. con dấu góc cạnh của Solomon

angular Solomon's seal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉竹

  • volume volume

    - duì 这块 zhèkuài 爱不释手 àibùshìshǒu 总戴 zǒngdài zài 身上 shēnshàng

    - Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 玉制 yùzhì de 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.

  • volume volume

    - 玉石 yùshí 错得 cuòdé hěn 光滑 guānghuá

    - Anh ấy mài ngọc rất mịn.

  • volume volume

    - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • volume volume

    - 玉米 yùmǐ 稿 gǎo 收集 shōují 起来 qǐlai

    - Anh ấy thu thập thân cây ngô.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 这个 zhègè shì yòng 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng 明胶 míngjiāo zuò de

    - Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.

  • volume volume

    - cái shì 最帅 zuìshuài 古装 gǔzhuāng 美男 měinán 风度翩翩 fēngdùpiānpiān 玉树临风 yùshùlínfēng

    - Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 青梅竹马 qīngméizhúmǎ 一起 yìqǐ 长大 zhǎngdà de

    - Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc , Túc
    • Nét bút:一一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:MGI (一土戈)
    • Bảng mã:U+7389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao