Đọc nhanh: 玉竹 (ngọc trúc). Ý nghĩa là: Polygonatum odoratum, con dấu góc cạnh của Solomon.
玉竹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Polygonatum odoratum
✪ 2. con dấu góc cạnh của Solomon
angular Solomon's seal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉竹
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
⺮›
竹›