Đọc nhanh: 玄默 (huyền mặc). Ý nghĩa là: huyền mặc.
玄默 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyền mặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄默
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 他俩 搭配 演出 的 默契
- Hai bọn họ kết hợp diễn xuất rất ăn ý.
- 他 因为 不满 而 选择 沉默
- Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他们 默默地 互相支持
- Họ âm thầm ủng hộ nhau.
- 他 在 心里 默默地 祝福 她
- Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.
- 他们 默认 了 这项 决定
- Họ ngầm chấp nhận quyết định này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玄›
默›